Bước tới nội dung

evocativeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈvɑː.kə.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

evocativeness /ɪ.ˈvɑː.kə.tɪv.nəs/

  1. Sức gợi lên, khả năng gợi lên.

Tham khảo

[sửa]