exactor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˈzæk.tɜː/

Danh từ[sửa]

exactor /ɪɡ.ˈzæk.tɜː/

  1. Người tống (tiền... ); người bóp nặn.
  2. Người đòi hỏi, người sách nhiễu.

Tham khảo[sửa]