exclusivité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.skly.zi.vi.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
exclusivité
/ɛk.skly.zi.vi.te/
exclusivités
/ɛk.skly.zi.vi.te/

exclusivité gc /ɛk.skly.zi.vi.te/

  1. Sự độc chiếm; độc quyền.
  2. (Điện ảnh) Độc quyền chiếu; phim độc quyền.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính chuyên nhất.
    en exclusivité — riêng cho
    Film donné en exclusivité dans une salle — phim chiếu riêng cho một phòng

Tham khảo[sửa]