excrescent
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.sᵊnt/
Tính từ[sửa]
excrescent /.sᵊnt/
- (Sinh vật học) Phát triển không bình thường.
- Thừa, vô ích, không cần thiết.
- (Ngôn ngữ học) Do hài âm.
Tham khảo[sửa]
- "excrescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)