Bước tới nội dung

exhibitionniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zi.bi.sjɔ.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít exhibitionniste
/ɛɡ.zi.bi.sjɔ.nist/
exhibitionnistes
/ɛɡ.zi.bi.sjɔ.nist/
Số nhiều exhibitionniste
/ɛɡ.zi.bi.sjɔ.nist/
exhibitionnistes
/ɛɡ.zi.bi.sjɔ.nist/

exhibitionniste /ɛɡ.zi.bi.sjɔ.nist/

  1. (Y học) Người mắc chứng phô bày.
  2. (Nghĩa bóng) Người hay phô bày tâm sự.

Tham khảo

[sửa]