exhorter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪɡ.ˈzɔr.tɜː/
Danh từ
[sửa]exhorter /ɪɡ.ˈzɔr.tɜː/
- Xem exhort
Tham khảo
[sửa]- "exhorter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.zɔʁ.te/
Ngoại động từ
[sửa]exhorter ngoại động từ /ɛɡ.zɔʁ.te/
- Cổ vũ, khích lệ, khuyến khích.
- Exhorter à la patience — khuyến khích lòng nhẫn nại
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "exhorter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)