exorcist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌsɪst/

Danh từ[sửa]

exorcist /.ˌsɪst/

  1. Thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma.

Tham khảo[sửa]