Bước tới nội dung

exotique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zɔ.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exotique
/ɛɡ.zɔ.tik/
exotiques
/ɛɡ.zɔ.tik/
Giống cái exotique
/ɛɡ.zɔ.tik/
exotiques
/ɛɡ.zɔ.tik/

exotique /ɛɡ.zɔ.tik/

  1. Đưa từ ngoài vào, ngoại lai.
    Plante exotique — cây đưa từ ngoài vào
    Modes exotiques — mốt ngoại lai

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exotique
/ɛɡ.zɔ.tik/
exotiques
/ɛɡ.zɔ.tik/

exotique /ɛɡ.zɔ.tik/

  1. Cái ngoại lai.

Tham khảo

[sửa]