expérimenté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | expérimenté /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.te/ |
expérimentés /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.te/ |
Giống cái | expérimentée /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.te/ |
expérimentées /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.te/ |
expérimenté /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.te/
- Vieillard expérimenté — cụ già có kinh nghiệm
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "expérimenté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)