débutant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

débutant

  1. Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
    a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
    a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
  2. Thuận dùng tay phải.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.by.tɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực débutant
/de.by.tɑ̃/
débutants
/de.by.tɑ̃/
Giống cái débutante
/de.by.tɑ̃t/
débutants
/de.by.tɑ̃/

débutant /de.by.tɑ̃/

  1. Mới vào nghề mới học.

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít débutante
/de.by.tɑ̃t/
débutantes
/de.by.tɑ̃t/
Số nhiều débutante
/de.by.tɑ̃t/
débutantes
/de.by.tɑ̃t/

débutant /de.by.tɑ̃/

  1. Người mới vào nghề, người mới học.

Tham khảo[sửa]