débutant
Giao diện
Tiếng Anh
Tính từ
débutant
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “débutant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /de.by.tɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | débutant /de.by.tɑ̃/ |
débutants /de.by.tɑ̃/ |
| Giống cái | débutante /de.by.tɑ̃t/ |
débutants /de.by.tɑ̃/ |
débutant /de.by.tɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | débutant /de.by.tɑ̃/ |
débutants /de.by.tɑ̃/ |
| Giống cái | débutante /de.by.tɑ̃t/ |
débutantes /de.by.tɑ̃t/ |
débutant /de.by.tɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “débutant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)