bleu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

bleu

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực bleu
/blø/
bleus
/blø/
Giống cái bleu
/blø/
bleus
/blø/

bleu /blø/

  1. Xanh, lam, .
    Ciel bleu — trời xanh
    Fumées bleues — khói lam
  2. Tái xanh, nhợt nhạt; thâm.
    Lèvres bleues — môi thâm
  3. Còn tái.
    Bifteck bleu — miếng bít tết còn tái
    bas bleu — nữ văn sĩ rởm
    colère bleue — cơn giận tái người
    conte bleu — xem conte
    en être bleu; en rester bleu — kinh ngạc
    en voir de bleues — đã từng gian khổ
    maladie bleue — (y học) bệnh xanh
    sang bleu — dòng máu quý phái
    zone bleue — khu hạn chế đỗ xe (trong thành phố)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bleu
/blø/
bleus
/blø/

bleu /blø/

  1. Màu xanh, màu lam, màu .
    Des étoffes d’un bleu clair — vải màu xanh nhạt
  2. (hồ áo).
  3. Phẩm xanh.
    Bleu de Prusse — xanh Phổ
  4. Quần áo vải xanh (mặc khi làm việc).
    Un bleu de mécanicien — quần áo vải xanh của thợ máy
  5. Chỗ bầm tím (vì va chạm).
  6. (Thân mật) Lính mới; học sinh mới.
    gros bleu — rượu vang đỏ loại xoàng
    n'y voir que du bleu — không hiểu gì cả
    passer au bleu — hồ lơ (quần áo)+ (thân mật) ỉm đi, trầm đi
    Passer une somme au bleu — ỉm một món tiền đi

Tham khảo[sửa]