Bước tới nội dung

expansif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spɑ̃.sif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực expansif
/ɛk.spɑ̃.sif/
expansifs
/ɛk.spɑ̃.sif/
Giống cái expansive
/ɛk.spɑ̃.siv/
expansives
/ɛk.spɑ̃.siv/

expansif /ɛk.spɑ̃.sif/

  1. Nở.
    Ciment expansif — xi măng nở (khi cứng lại)
  2. Hay thổ lộ tâm tình, cởi mở.
    Âme expansive — tâm hồn cởi mở

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]