expansif
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛk.spɑ̃.sif/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | expansif /ɛk.spɑ̃.sif/ |
expansifs /ɛk.spɑ̃.sif/ |
| Giống cái | expansive /ɛk.spɑ̃.siv/ |
expansives /ɛk.spɑ̃.siv/ |
expansif /ɛk.spɑ̃.sif/
- Nở.
- Ciment expansif — xi măng nở (khi cứng lại)
- Hay thổ lộ tâm tình, cởi mở.
- Âme expansive — tâm hồn cởi mở
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “expansif”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)