Bước tới nội dung

renfermé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.fɛʁ.me/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực renfermé
/ʁɑ̃.fɛʁ.me/
renfermés
/ʁɑ̃.fɛʁ.me/
Giống cái renfermée
/ʁɑ̃.fɛʁ.me/
renfermés
/ʁɑ̃.fɛʁ.me/

renfermé /ʁɑ̃.fɛʁ.me/

  1. Kín đáo.
    Une haine renfermée — mối căm thù kín đáo
  2. Không cởi mở.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
renfermé
/ʁɑ̃.fɛʁ.me/
renfermés
/ʁɑ̃.fɛʁ.me/

renfermé /ʁɑ̃.fɛʁ.me/

  1. Mùi hấp hơi.
    Chambre qui sent le renfermé — gian phòng có mùi hấp hơi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]