expected inflation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ɪn.ˈfleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]expected inflation (không đếm được)
Tham khảo
[sửa]- "expected inflation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
expected inflation (không đếm được)