expeditionary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈdɪ.ʃə.ˌnɛr.i/

Tính từ[sửa]

expeditionary /.ˈdɪ.ʃə.ˌnɛr.i/

  1. Viễn chinh.
    expeditionary forces — quân viễn chinh
  2. (Thuộc) Cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi.

Tham khảo[sửa]