Bước tới nội dung

explorateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực explorateur
/ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/
explorateurs
/ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/
Giống cái explorateur
/ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/
exploratrices
/ɛk.splɔ.ʁat.ʁis/

explorateur /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/

  1. (Để) Thăm dò.
    Instrument explorateur — dụng cụ thăm dò

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít exploratrice
/ɛk.splɔ.ʁat.ʁis/
explorateurs
/ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/
Số nhiều exploratrice
/ɛk.splɔ.ʁat.ʁis/
explorateurs
/ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/

explorateur /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/

  1. Nhà thám hiểm.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
explorateur
/ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/
explorateurs
/ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/

explorateur /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/

  1. (Y học) Ống thăm, que thăm.

Tham khảo

[sửa]