expressionless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈsprɛ.ʃən.ləs/

Tính từ[sửa]

expressionless /ɪk.ˈsprɛ.ʃən.ləs/

  1. Không tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt... ); không diễn cảm (giọng nói... ).
  2. Không ý nghĩa (tín hiệu).

Tham khảo[sửa]