expressionless
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪk.ˈsprɛ.ʃən.ləs/
Tính từ[sửa]
expressionless /ɪk.ˈsprɛ.ʃən.ləs/
- Không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt... ); không diễn cảm (giọng nói... ).
- Không có ý nghĩa (tín hiệu).
Tham khảo[sửa]
- "expressionless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)