Bước tới nội dung

exsangue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.sɑ̃ɡ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exsangue
/ɛk.sɑ̃ɡ/
exsangues
/ɛk.sɑ̃ɡ/
Giống cái exsangue
/ɛk.sɑ̃ɡ/
exsangues
/ɛk.sɑ̃ɡ/

exsangue /ɛk.sɑ̃ɡ/

  1. Nhợt nhạt, mất máu.
    Lèvres exsangues — môi nhợt nhạt
  2. (Nghĩa bóng) Vô vị.
    Roman exsangue — tiểu thuyết vô vị

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]