Bước tới nội dung

sanguin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.ɡɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sanguin
/sɑ̃.ɡɛ̃/
sanguins
/sɑ̃.ɡɛ̃/
Giống cái sanguine
/sɑ̃.ɡin/
sanguines
/sɑ̃.ɡin/

sanguin /sɑ̃.ɡɛ̃/

  1. Xem sang
    Vaisseaux sanguins — mạch máu
    Groupe sanguin — nhóm máu
  2. () Màu máu, đỏ.
    Oranges sanguines — cam đỏ lòng
    Visage sanguin — mặt đỏ
    tempérament sanguin — khí chất đa huyết

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sanguin
/sɑ̃.ɡɛ̃/
sanguin
/sɑ̃.ɡɛ̃/

sanguin /sɑ̃.ɡɛ̃/

  1. Người khí chất đa huyết, người nóng nảy.

Tham khảo

[sửa]