extasy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]extasy
- Trạng thái mê ly.
- an ecstasy of happiness — sự sướng mê
- (Y học) Trạng thái ngây ngất.
- Trạng thái thi tứ dạt dào.
- Trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định.
Tham khảo
[sửa]- "extasy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)