Bước tới nội dung

extatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.sta.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực extatique
/ɛk.sta.tik/
extatiques
/ɛk.sta.tik/
Giống cái extatique
/ɛk.sta.tik/
extatiques
/ɛk.sta.tik/

extatique /ɛk.sta.tik/

  1. Xuất thần, nhập định.
  2. Mê li, mê hồn.
    Joie extatique — cái vui mê hồn

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít extatique
/ɛk.sta.tik/
extatique
/ɛk.sta.tik/
Số nhiều extatique
/ɛk.sta.tik/
extatique
/ɛk.sta.tik/

extatique /ɛk.sta.tik/

  1. Người xuất thần, người nhập định.

Tham khảo

[sửa]