extrication
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛk.strə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
extrication /ˌɛk.strə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự gỡ, sự giải thoát.
- (Hoá học) Sự tách, sự thoát ra.
Tham khảo[sửa]
- "extrication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)