Bước tới nội dung

exuviae

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzuː.vi.ˌi/

Danh từ

[sửa]

exuviae số nhiều /ɪɡ.ˈzuː.vi.ˌi/

  1. Da lột, vỏ lột (của cua, rắn... ).
  2. (Nghĩa bóng) Lốt.

Tham khảo

[sửa]