féculent
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fe.ky.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | féculents /fe.ky.lɑ̃/ |
féculents /fe.ky.lɑ̃/ |
Giống cái | féculents /fe.ky.lɑ̃/ |
féculents /fe.ky.lɑ̃/ |
féculent /fe.ky.lɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
féculent /fe.ky.lɑ̃/ |
féculents /fe.ky.lɑ̃/ |
féculent gđ /fe.ky.lɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "féculent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)