Bước tới nội dung

féculent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fe.ky.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực féculents
/fe.ky.lɑ̃/
féculents
/fe.ky.lɑ̃/
Giống cái féculents
/fe.ky.lɑ̃/
féculents
/fe.ky.lɑ̃/

féculent /fe.ky.lɑ̃/

  1. bột.
    Graines féculentes — hạt có bột
  2. Lắng cặn.
    Liquide féculent — chất nước có lắng cặn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
féculent
/fe.ky.lɑ̃/
féculents
/fe.ky.lɑ̃/

féculent /fe.ky.lɑ̃/

  1. Thứ bột.
    La pomme de terre est un féculent — khoai tây là một thứ có bột

Tham khảo

[sửa]