Bước tới nội dung

félicitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fe.li.si.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
félicitation
/fe.li.si.ta.sjɔ̃/
félicitations
/fe.li.si.ta.sjɔ̃/

félicitation gc /fe.li.si.ta.sjɔ̃/

  1. Sự khen ngợi, sự khen (thường số nhiều) lời khen ngợi.
    Lettre de félicitation — thư khen (ngợi)
  2. (Thường số nhiều) Lời chúc mừng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]