Bước tới nội dung

félin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fe.lɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực félin
/fe.lɛ̃/
félins
/fe.lɛ̃/
Giống cái féline
/fe.lin/
félines
/fe.lin/

félin /fe.lɛ̃/

  1. (Thuộc) Mèo; như mèo.
    La race féline — giống mèo
  2. Yểu điệu.
    Une allure toute féline — dáng đi thật yểu điệu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
félin
/fe.lɛ̃/
félins
/fe.lɛ̃/

félin /fe.lɛ̃/

  1. Thú thuộc loại mèo.
  2. (Số nhiều) Như félidés.

Tham khảo

[sửa]