félin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fe.lɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | félin /fe.lɛ̃/ |
félins /fe.lɛ̃/ |
Giống cái | féline /fe.lin/ |
félines /fe.lin/ |
félin /fe.lɛ̃/
- (Thuộc) Mèo; như mèo.
- La race féline — giống mèo
- Yểu điệu.
- Une allure toute féline — dáng đi thật yểu điệu
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
félin /fe.lɛ̃/ |
félins /fe.lɛ̃/ |
félin gđ /fe.lɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "félin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)