Bước tới nội dung

factieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fak.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực factieux
/fak.sjø/
factieux
/fak.sjø/
Giống cái factieux
/fak.sjø/
factieux
/fak.sjø/

factieux /fak.sjø/

  1. Phiến loạn.
    Ligue factieuse — bè lũ phiến loạn

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít factieux
/fak.sjø/
factieux
/fak.sjø/
Số nhiều factieux
/fak.sjø/
factieux
/fak.sjø/

factieux /fak.sjø/

  1. Kẻ phiến loạn.

Tham khảo

[sửa]