fidèle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fidèle
/fi.dɛl/
fidèles
/fi.dɛl/
Giống cái fidèle
/fi.dɛl/
fidèles
/fi.dɛl/

fidèle /fi.dɛl/

  1. Trung thành; chung thủy.
    Un ami fidèle — người bạn trung thành
    Un mari fidèle — người chồng chung thủy
    Fidèle à ses promesses — trung thành với lời hứa
  2. Trung thực, đúng sự thật, chính xác.
    Historien fidèle — nhà viết sử trung thực
    Récit fidèle — chuyện kể đúng sự thật
    Mémoire fidèle — trí nhớ chính xác
    Traduction fidèle — bản dịch sát
  3. Chắc chắn.
    Guide fidèle — người dẫn đường chắn chắc
  4. (Kỹ thuật) Tin, độ tin cao.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) tín ngưỡng.
    Le peuple fidèle — dân có tín ngưỡng

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fidèle
/fi.dɛl/
fidèles
/fi.dɛl/

fidèle /fi.dɛl/

  1. Người trung thành.
    Les fidèles du gouvernement — những người trung thành với chính phủ
  2. Khách hàng quen thuộc.
  3. Tín đồ.
    Des fidèle qui font le pèlerinage — những tín đồ đi hành hương

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]