factorisation
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
factorisation
- Sự tìm thừa số.
Tham khảo[sửa]
- "factorisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fak.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
factorisation /fak.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ |
factorisation /fak.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ |
factorisation gc /fak.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "factorisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)