factum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]factum
Tham khảo
[sửa]- "factum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fak.tɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
factum /fak.tɔm/ |
factums /fak.tɔm/ |
factum gđ /fak.tɔm/
Tham khảo
[sửa]- "factum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)