faculté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fa.kyl.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
faculté /fa.kyl.te/ |
facultés /fa.kyl.te/ |
faculté gc /fa.kyl.te/
- Năng lực, khả năng.
- Faculté de pensée — năng lực tư duy
- Facultés intellectuelles — trí năng
- Tính năng.
- L’aimant a la faculté d’attirer le fer — đá nam châm có tính năng hút sắt
- Quyền hạn.
- Faculté de disposer de ses biens — quyền hạn sử dụng của cải của mình
- Khoa (trong trường đại học).
- Faculté des Lettres — khoa Văn
- (Số nhiều, luật học; pháp lý) Của cải, khả năng.
- Dépenser au-delà de ses facultés — tiêu quá khả năng của mình
Tham khảo
[sửa]- "faculté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)