facultative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæ.kəl.ˌteɪ.tɪv/

Tính từ[sửa]

facultative /ˈfæ.kəl.ˌteɪ.tɪv/

  1. Tuỳ ý, không bắt buộc.
  2. Ngẫu nhiên, tình cờ.
  3. (Thuộc) Khoa (đại học).

Tham khảo[sửa]