fading channel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈtʃæ.nᵊl/

Danh từ[sửa]

fading channel / ˈtʃæ.nᵊl/

  1. (Tech) Kênh biến hiện mờ dần.

Tham khảo[sửa]