faery
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
faery
- Cảnh tiên, thiên thai.
- Các nàng tiên.
Tính từ
faery
- Tưởng tượng.
- Huyền ảo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “faery”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)