thiên thai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ tʰaːj˧˧ | tʰiəŋ˧˥ tʰaːj˧˥ | tʰiəŋ˧˧ tʰaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ tʰaːj˧˥ | tʰiən˧˥˧ tʰaːj˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]thiên thai
- tên của một số ngọn núi ở Việt Nam hoặc ở Trung Quốc.
- Chỗ tiên ở, theo thần thoại.
- Một tông phái Phật giáo Đại thừa ở Trung Quốc. Giáo nghĩa của tông phái này y cứ vào bộ kinh Diệu Pháp Liên Hoa, còn được gọi là Pháp Hoa Tông.
Dịch
[sửa]- Tên của một số địa danh.
- Tiếng Anh: Tiantai, T'ien-t'ai, Thien Thai
- Tiếng Trung Quốc: 天臺, 天台
- Một tông phái của Phật giáo Đại thừa.
- Tiếng Anh: Tiantai/T'ien T'ai School, Tiantai/T'ien T'ai Buddhist, Fahua/Lotus School, Puṇḍarīka School
- Tiếng Trung Quốc: 天臺宗, 天台宗, 天台法華宗, 法華宗
Tham khảo
[sửa]- "thiên thai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)