Bước tới nội dung

fair-haired

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛr.ˈhɛrd/

Tính từ

[sửa]

fair-haired /ˈfɛr.ˈhɛrd/

  1. tóc vàng hoe.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) được cưng, được quý nhất.
    the fair-haired boy of the family — đứa bé cưng của gia đình

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)