vàng hoe

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: vắng hoe

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)..

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̤ːŋ˨˩ hwɛ˧˧jaːŋ˧˧ hwɛ˧˥jaːŋ˨˩ hwɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːŋ˧˧ hwɛ˧˥vaːŋ˧˧ hwɛ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

  1. Có màu vàng nhạt, nhưng tươiánh lên.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Tham khảo[sửa]

  • Vàng hoe, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam