Bước tới nội dung

falsetto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔl.ˈsɛ.ˌtoʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

falsetto /fɔl.ˈsɛ.ˌtoʊ/

  1. Giọng the thé (đàn ông).
    in falsetto; in a falsetto tone — với giọng the thé (thường giả vờ bực tức)
  2. Người đàn ông giọng the thé.

Tham khảo

[sửa]