falsetto
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔl.ˈsɛ.ˌtoʊ/
Hoa Kỳ | [fɔl.ˈsɛ.ˌtoʊ] |
Danh từ
[sửa]falsetto /fɔl.ˈsɛ.ˌtoʊ/
- Giọng the thé (đàn ông).
- in falsetto; in a falsetto tone — với giọng the thé (thường giả vờ bực tức)
- Người đàn ông có giọng the thé.
Tham khảo
[sửa]- "falsetto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)