Bước tới nội dung

fame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

fame /ˈfeɪm/

  1. Tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi.
    to win fame — nổi tiếng, lừng danh
  2. Tiếng đồn.

Thành ngữ

Tham khảo