fanal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fanal
/fa.nal/
fanaux
/fa.nɔ/

fanal /fa.nal/

  1. Đèn hiệu (ở tàu thủy, xe lửa).
  2. Đèn xách, đèn lồng.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đèn pha.

Tham khảo[sửa]