Bước tới nội dung

fang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

fang (số nhiều fangs)

  1. Răng nanh (của chó).
  2. Răng nọc (của rắn).
  3. Chân răng.
  4. Cái chuôi (dao... ) (để trao vào cán).

Ngoại động từ

fang (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn fangs, phân từ hiện tại fanging, quá khứ đơn và phân từ quá khứ fanged)

  1. Mồi (máy bơm trước khi cho chạy).

Tham khảo

Tiếng Nicobar Car

[sửa]

Động từ

fang

  1. chặt (cành, cây).

Tham khảo

  • G. Whitehead (1925). Dictionary of the Car Nicobarese Language.