fascination
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfæ.sᵊn.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]fascination /ˌfæ.sᵊn.ˈeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "fascination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fa.si.na.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fascination /fa.si.na.sjɔ̃/ |
fascinations /fa.si.na.sjɔ̃/ |
fascination gc /fa.si.na.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "fascination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)