Bước tới nội dung

fataliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.ta.list/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fataliste
/fa.ta.list/
fatalistes
/fa.ta.list/
Giống cái fataliste
/fa.ta.list/
fatalistes
/fa.ta.list/

fataliste /fa.ta.list/

  1. Xem fatalisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít fataliste
/fa.ta.list/
fatalistes
/fa.ta.list/
Số nhiều fataliste
/fa.ta.list/
fatalistes
/fa.ta.list/

fataliste /fa.ta.list/

  1. Người theo thuyết định mệnh, nhà định mệnh.

Tham khảo

[sửa]