fauna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔ.nə/

Danh từ[sửa]

fauna số nhiều faunas, faunae /ˈfɔ.nə/

  1. Hệ động vật.
  2. Danh sách động vật, động vật chí.

Tham khảo[sửa]