Bước tới nội dung

federalization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɛ.də.rə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

federalization /ˌfɛ.də.rə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự lập liên bang; sự tổ chức theo chế độ liên bang.

Tham khảo

[sửa]