Bước tới nội dung

feeze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

feeze ngoại động từ /ˈfiz/

  1. (Như) Faze.

Danh từ

[sửa]

feeze /ˈfiz/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) sự bối rối, sự lo âu.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)