faze
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfeɪz/
Ngoại động từ
faze ngoại động từ /ˈfeɪz/
Chia động từ
faze
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to faze | |||||
| Phân từ hiện tại | fazing | |||||
| Phân từ quá khứ | fazed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | faze | faze hoặc fazest¹ | fazes hoặc fazeth¹ | faze | faze | faze |
| Quá khứ | fazed | fazed hoặc fazedst¹ | fazed | fazed | fazed | fazed |
| Tương lai | will/shall² faze | will/shall faze hoặc wilt/shalt¹ faze | will/shall faze | will/shall faze | will/shall faze | will/shall faze |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | faze | faze hoặc fazest¹ | faze | faze | faze | faze |
| Quá khứ | fazed | fazed | fazed | fazed | fazed | fazed |
| Tương lai | were to faze hoặc should faze | were to faze hoặc should faze | were to faze hoặc should faze | were to faze hoặc should faze | were to faze hoặc should faze | were to faze hoặc should faze |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | faze | — | let’s faze | faze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “faze”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)