Bước tới nội dung

ferry-master

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛr.i.ˈmæs.tɜː/

Danh từ

[sửa]

ferry-master /ˈfɛr.i.ˈmæs.tɜː/

  1. Người thu tiền phà.

Tham khảo

[sửa]