Bước tới nội dung

fertilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛʁ.ti.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fertilité
/fɛʁ.ti.li.te/
fertilité
/fɛʁ.ti.li.te/

fertilité gc /fɛʁ.ti.li.te/

  1. Tính màu mỡ; độ màu mỡ.
    Fertilité d’une région — tính màu mỡ của một vùng
  2. Tính phong phú.
    Fertilité d’imagination — trí tưởng tượng phong phú

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]