fertilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɛʁ.ti.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fertilité /fɛʁ.ti.li.te/ |
fertilité /fɛʁ.ti.li.te/ |
fertilité gc /fɛʁ.ti.li.te/
- Tính màu mỡ; độ màu mỡ.
- Fertilité d’une région — tính màu mỡ của một vùng
- Tính phong phú.
- Fertilité d’imagination — trí tưởng tượng phong phú
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fertilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)