stérilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ste.ʁi.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
stérilité /ste.ʁi.li.te/ |
stérilité /ste.ʁi.li.te/ |
stérilité gc /ste.ʁi.li.te/
- Sự không sinh sản, sự không sinh đẻ.
- Stérilité d’une femme — sự không sinh đẻ của một phụ nữ
- Sự vô khuẩn, sự vô trùng.
- Stérilité d’un milieu — sự vô khuẩn của một môi trường
- Sự cằn cỗi; sự nghèo nàn.
- Stérilité du sol — sự cằn cỗi của đất
- Stérilité d’un ouvrage — sự nghèo nàn của một tác phẩm
- Sự vô bổ; sự vô ích.
Tham khảo
[sửa]- "stérilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)